Hướng dẫn điền mẫu tờ khai làm visa Trung Quốc
Làm visa Trung Quốc khá đơn giản, nhưng vẫn có những trường hợp bị từ chối bởi điền mẫu tờ khai chưa đúng cách. Vì vậy trước khi làm visa Trung Quốc đừng quên tham khảo hướng dẫn điền tờ khai xin visa Trung Quốc dưới đây nhé!
Những lưu ý khi điền tờ khai làm visa Trung Quốc.
Mẫu tờ khai làm visa Trung Quốc được viết bằng song ngữ Trung- Anh, vì vậy khi điền tờ khai bạn nên khai đơn bằng tiếng Anh.
Tờ khai xin visa Trung Quốc được chai thành 5 phần, để tránh sai sót bạn nên điền lần lượt, điền càng chi tiết thông tin càng có lợi cho đương đơn.
Điền chính xác đầy đủ các thông tin, không nên điền các thông tin giả mạo, bởi với kinh nghiệm lâu năm nhân viên Đại sứ quán rất dễ phát hiện ra các thông tin giả, như vậy sẽ bất lợi cho hồ sơ xin visa của bạn.
Đánh dấu √ vào các ô bạn muốn chọn.
Hướng dẫn điền tờ khai làm visa Trung Quốc.
Tờ khai có 5 phần:
Phần 1: Thông tin cá nhân
1.1 Full English name as in passport: điền đầy đủ họ tên của bạn như trong hộ chiếu
Last name: họ
Middle name: tên đệm
First name: tên
1.2 Name in Chinese: tên tiếng Trung
Nếu bạn không có tên tiếng Trung thì để trống.
1.3 Other name(s): tên khác.
Nếu bạn có tên khác thì hãy điền tên đó vào, nếu không có thì để trống.
1.4 Sex: Giới tính.
Nam chọn ô M
Nữ chọn ô F
1.5 DOB: Ngày, tháng, năm sinh.
Điền theo thứ tự năm- tháng-ngày.
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
Không có quốc tịch cũ thì để trống.
1.8 Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia)
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
· Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
· Service or Official: Hộ chiếu công vụ
· Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
· Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.
1.11 Passport number: điền số hộ chiếu của bạn
1.12 Date of issue: điền rõ ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là Immigration Department
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
Business person: Doanh nhân
Company employee: Nhân viên
Entertainer: Người làm nghệ thuật
Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
Student: Học sinh/Sinh viên
Crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộ
Self-employed: Nghề tự do
Unemployed: Không nghề nghiệp
Retired: Nghỉ hưu
Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
Position: ghi rõ Chức vụ
Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
Position: ghi rõ Chức vụ
Military personnel: Quân nhân
Position: ghi rõ Chức vụ
NGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủ
Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
Staff of Media: Phóng viên, nhà báo.
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, tuy nhiên phải có thêm các giấy tờ chứng minh công việc.
1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp
Postgraduate: Thạc sĩ
College: Cao đẳng/Đại học
Other: khác thì ghi rõ ra là gì. Ví dụ: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”
1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
Name: tên đơn vị
Phone number: số điện thoại liên hệ
Address: địa chỉ
Zip Code: mã bưu chính. Nếu công ty không có thì bỏ qua không cần điền
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
Married: đã kết hôn
Single: độc thân
Other: nếu khác 2 cái trên thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại
1.23 Major family members: Thành viên trong gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
Name: tên
Nationality: quốc tịch
Occupation: nghề nghiệp
Relationship: mối quan hệ với bạn
1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn
Name: tên
Mobile phone number: số điện thoại di động
Relationship with the applicant: mối quan hệ với bạn
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Phần 2: Thông tin chuyến đi.
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi
Tích vào ô phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn.
Official visit: Chuyến thăm cấp cao
Tourism: Du lịch
Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
Business & Trade: Thương vụ
As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắt
Transit: Quá cảnh
As resident diplomat, consul or staff of international organization: viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế
As permanent residence: Cư trú
Work: Làm việc
As child in foster care: gửi con nhờ nuôi
Nếu bạn có mục đích khác thì hãy ghi rõ và phải có giấy tờ kèm theo để chứng minh.
Ví dụ: Đi du lịch thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng)
Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn 3-6 tháng)
Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng)
Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm)
Other: Khác (ghi rõ)
Nếu là lần đầu làm visa Trung Quốc thì bạn chọn “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?
Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì chọn “No”. Vì làm visa khẩn bạn cần phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức đại sứ quán/ lãnh sự quán cấp cao.
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời gian dự định ở lại Trung Quốc.
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.
Nếu bạn có một tờ lịch trình riêng và nộp kèm hồ sơ thì chỉ cần điền ngắn gọn trong tờ khai.
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túc
Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người bảo lãnh
Name: Tên
Address: Địa chỉ
Phone number: Số điện thoại
Relationship with the applicant: Mối quan hệ
Nếu bạn tự đi và không có người bảo lãnh thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?
Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE
Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Tên các nước bạn đã từng đến trong 12 tháng gần nhất.
Phần 3: Các thông tin khác liên quan
Phần này bạn chỉ cần tích chọn Yes/No
3.1 Have you ever overstayed your visa or residence permit in China? Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Have you ever been refused a visa for China, or been refused entry into China? Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Do you have any criminal record in China or any other country? Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Are you experiencing any of the following conditions? Có mắc các chứng bệnh sau không?
1. Serious mental disorder : Bệnh thần kinh nghiêm trọng
2. Infectious pulmonary tuberculosis uberculosis: Bệnh lao phổi truyền nhiễm
3. Other infectious disease of public health hazards Bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh
3.5 Did you visit countries territories affected by infectious diseases in the last 30 days?: Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
3.6 If you select Yes to any questions from 3.1 to 3.5, please give details below: Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới
3.7 Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”
3.8 Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng.
Full name: Họ tên
Sex: Giới tính
DOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày)
Phần 4: Khai đầy đủ các thông tin bạn đã chọn Yes ở phần 3, sau đó kí xác nhận.
Phần 5: Người điền đơn thay
Người điền đơn thay bạn cần điền rõ các thông tin:
Name: Tên
Relationship with the applicant: Mối quan hệ
Address: Địa chỉ
Phone number: Số điện thoại
Nếu bạn tự điền tờ khai làm visa Trung Quốc thì phần này để trống.
Hi vọng bài viết trên sẽ giúp bạn điền tờ khai làm visa Trung Quốc một cách đơn giản và chính xác.
Để biết thêm thông tin và được tư vấn về các vấn đề liên quan đến dịch vụ xin visa đi Úc, làm visa Nhật Bản, dịch vụ làm visa Hàn Quốc, xin visa đi Mỹ, xin visa đi Pháp, làm visa Trung Quốc hãy gọi theo số 0948679665 hoặc gửi thư qua hòm mail cskh@visatutuc.vn để được tư vấn và giải đáp miễn phí.